Axit là hợp chất phân ly hoặc ion hóa trong nước để tạo ra ion hydro mang điện tích dương và ion âm tương ứng. Bazơ là hợp chất tạo ra ion hydroxit khi nó hòa tan trong nước.
Qua nhiều thế kỷ, các nhà khoa học như Antoine Lavoisier, Justus von Liebig, Svante Arrhenius, Johannes Nicolaus Bronsted và Thomas Martin Lowry, đã xác định axit và bazơ theo nhiều cách. Mặc dù các định nghĩa này không mâu thuẫn với nhau, nhưng một số định nghĩa sẽ toàn diện hơn các định nghĩa khác.
Arrhenius đã định nghĩa axit là một chất phân ly trong nước để tạo thành các ion hydro. Nói cách khác, một axit làm tăng nồng độ của các ion hydro trong dung dịch nước. Ông đã định nghĩa bazơ là một chất phân ly trong nước để tạo thành các ion hydroxit. Nói cách khác, một bazơ làm tăng nồng độ của các ion hydroxit trong dung dịch nước.
Arrhenius đã mô tả thêm phản ứng axit-bazơ là sự hình thành phân tử nước từ ion hydroxit và proton. Theo lý thuyết axit-bazơ Arrhenius, phản ứng axit-bazơ tạo thành muối và nước khi axit và bazơ phản ứng. Đây được gọi là phản ứng trung hòa, trong đó các đặc tính axit và bazơ của các ion hydro và ion hydroxit được trung hòa khi chúng kết hợp để tạo thành phân tử nước.
Tuy nhiên, Johannes Bronsted và Thomas Lowry có một cách định nghĩa axit và bazơ hơi khác. Theo lý thuyết Bronsted-Lowry, định nghĩa của họ được thành lập dựa trên ý tưởng về sự khử proton của axit và sự proton hóa của bazơ. Đó là khả năng của axit để tặng các ion hydro hoặc proton cho các bazơ, những chất này chấp nhận chúng. Nói cách khác, lý thuyết định nghĩa axit là chất cho proton và bazơ là chất nhận proton.
Theo lý thuyết axit-bazơ Bronsted-Lowry, phản ứng axit-bazơ dẫn đến việc loại bỏ một ion hydro khỏi axit và bổ sung nó vào bazơ.