Tỷ lệ vốn hóa thu nhập của một cổ phiếu là giá trị của cổ phiếu trong điều kiện thuận lợi nhất có thể. Nó có thể được xác định bằng cách chia thu nhập hàng năm dự kiến của cổ phiếu cho giá hiện tại của nó.
Trong kinh doanh, có một khái niệm tương tự được gọi là giá trị vốn hóa của tỷ lệ thu nhập. Nó ước tính tiềm năng thu nhập của một công ty, thay vì chỉ là cổ phần của một công ty.
Để xác định vốn hóa thu nhập của một doanh nghiệp, thu nhập hàng năm dự kiến của doanh nghiệp được chia cho tỷ lệ vốn hóa. Tỷ suất vốn hóa được viết dưới dạng phần trăm và thể hiện tỷ lệ thu nhập mà một khoản đầu tư dự kiến sẽ nhận được. Ví dụ: nếu một doanh nghiệp được mua với giá 1 triệu đô la và kiếm được 100.000 đô la trong một năm, tỷ lệ vốn hóa sẽ là 10 phần trăm, vì 1 triệu chia cho 100.000 bằng 0,10. 100.000 đô la thu nhập phải là thu nhập ròng, có nghĩa là đó là số tiền được tạo ra sau khi các chi phí, chẳng hạn như chi phí trả lương và điện nước, được trừ khỏi tổng thu nhập.
Khái niệm này cũng thường được áp dụng cho tài sản của các doanh nghiệp. Nó có thể được sử dụng để xác định xem một số khoản đầu tư nhất định cho một doanh nghiệp, chẳng hạn như bất động sản cho các tòa nhà bổ sung, có phải là khoản đầu tư thận trọng hay không.