Trong Kinh thánh Cơ đốc, chim sẻ có một số ý nghĩa biểu tượng quan trọng. Những con chim này rất nhỏ và có màu sắc nhạt nhẽo, buồn tẻ. Trong Kinh thánh, sự tầm thường về thể chất này thể hiện kích thước và tầm quan trọng của mỗi linh hồn so với sự mở rộng không thể dò được của vũ trụ.
Chim sẻ cũng là biểu tượng của tự do, đặc biệt là nó liên quan đến sự tự do của linh hồn để lựa chọn giữa thiện và ác. Chim sẻ là loài chim nhỏ, nhẹ, dễ dàng chui qua không gian chật hẹp và dễ dàng bay lên ngọn cây cao. Các tác giả Kinh thánh liên hệ những phẩm chất này với khả năng linh hồn được lên Thiên đàng nhờ đức tin và việc làm tốt.
Một số loài chim khác cũng được sử dụng làm biểu tượng trong Kinh thánh. Ví dụ, chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình, đổi mới và sự hiện diện của Chúa Thánh Thần. Kền kền, được gọi là "đại bàng" trong một số bản dịch Kinh thánh tiếng Anh, là những kẻ ăn thịt mà sự hiện diện trong Kinh thánh cho thấy sự thanh tẩy và sự siêu thoát của cái chết và sự gian ác.
Nhiều loài động vật khác cũng xuất hiện dưới dạng biểu tượng trong Kinh thánh. Ví dụ, rắn và rắn đại diện cho Satan. Chủ nghĩa tượng trưng như vậy là sự lên án rõ ràng đối với các vị thần ngoại giáo như Bel của người Babylon, người được mô tả như một con rắn đá khổng lồ. Cừu và dê cũng là những biểu tượng quan trọng trong Kinh thánh. Cừu tượng trưng cho những người trung thành chính trực, những người tin lời Chúa và tuân theo lời đó. Dê tượng trưng cho những kẻ gian ác không muốn tìm hiểu lẽ thật hoặc vâng lời Chúa.