Nhà vật lý Đan Mạch Niels Bohr đã phát triển một mô hình nguyên tử kết hợp khám phá của Ernest Rutherford về hạt nhân với các ý tưởng lượng tử do Max Planck đề xuất. Điều này đã giải quyết được vấn đề tại sao các electron không sụp đổ ngay lập tức vào hạt nhân. Bohr nhận giải Nobel Vật lý cho khám phá của mình vào năm 1922.
Ernest Rutherford phát hiện ra rằng nguyên tử có một hạt nhân dày đặc được bao quanh bởi một đám mây electron. Tuy nhiên, khi các nguyên tắc vật lý cổ điển được áp dụng cho mô hình này, các electron ngay lập tức xoắn xuống hạt nhân và khiến nguyên tử sụp đổ. Bởi vì điều này không xảy ra trong thế giới thực, Bohr hy vọng sẽ tìm thấy một mô hình hoạt động.
Ông kết hợp mô hình của Rutherford với ý tưởng gần đây của Planck rằng năng lượng đến trong các gói có một lượng cố định, được gọi là lượng tử. Thay vì có thể quay quanh hạt nhân ở bất kỳ khoảng cách nào, các electron chỉ có thể chiếm một số mức năng lượng cố định nhất định. Khi một nguyên tử hấp thụ một số năng lượng, các electron chuyển lên quỹ đạo cao hơn. Nếu nguyên tử phát ra năng lượng, các electron của nó rơi xuống quỹ đạo thấp hơn. Bằng cách sử dụng những ý tưởng lượng tử này trong mô hình nguyên tử của mình, Bohr đã có thể giải thích tại sao nguyên tử vẫn ổn định thay vì sụp đổ.