Nhật Bản có một nền kinh tế thị trường tự do toàn cầu đã được công nghiệp hóa. Nền kinh tế thị trường tự do là một hệ thống kinh tế cạnh tranh trong đó các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau vì lợi nhuận và giá cả hàng hóa và dịch vụ dựa trên cung và cầu. Hệ thống kinh tế của Nhật Bản rất giống với Hoa Kỳ.
Sơ lược về kinh tế
Bởi vì Nhật Bản là một quốc gia tương đối nhỏ với các đặc điểm địa lý cản trở việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên trên quy mô lớn, nước này phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu thô như dầu mỏ và xăng dầu, đồng thời xuất khẩu một lượng lớn hàng điện tử. Nhật Bản cũng là nước dẫn đầu thế giới về chế biến nguyên liệu thô nhập khẩu, góp phần thúc đẩy ngành sản xuất của nước này phát triển mạnh mẽ.
Trong khi Nhật Bản là nước đi đầu trong sản xuất ô tô và hàng điện tử, thì lĩnh vực dịch vụ lại chiếm phần lớn nhất trong nền kinh tế Nhật Bản. Điều này là điển hình cho các quốc gia phát triển cao. Ngành tài chính chiếm một tỷ lệ lớn trong ngành dịch vụ ở Nhật Bản. Sở giao dịch chứng khoán Tokyo là một trong những sàn giao dịch có giá trị nhất thế giới và Nhật Bản là một trong những quốc gia có chủ nợ cao nhất trên thế giới.
Thời kỳ Edo
Thời kỳ đầu tiên trong ba thời kỳ được công nhận trong lịch sử kinh tế Nhật Bản, thời kỳ Edo bắt đầu vào năm 1603 và kéo dài đến năm 1868. Thời kỳ Edo bắt đầu với sự gia tăng thương mại giữa Nhật Bản và các nước ngoài, đáng chú ý nhất là Trung Quốc. Nó cũng được đánh dấu bằng việc thành lập một số đại sứ quán Nhật Bản ở nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho thương mại quốc tế. Cuối cùng, kỷ nguyên thương mại này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, khi chính phủ Nhật Bản phản ứng với sự gia tăng thương mại bằng cách thiết lập các chính sách kinh tế biệt lập, lo ngại rằng Nhật Bản đang đánh mất bản sắc dân tộc của mình. Sau khi các chính sách này được áp dụng, nền kinh tế chuyển sang thời kỳ ổn định và tăng trưởng nhẹ, trong đó gạo thường được hoán đổi bằng tiền tệ.
Minh Trị Duy tân
Thương mại tăng trở lại vào giữa thế kỷ 19 trong thời kỳ mà bây giờ được gọi là Minh Trị Duy tân. Sau khi biên giới của Nhật Bản được mở ra, đất nước này đã có sự tăng trưởng kinh tế đáng kể cho đến khi Thế chiến thứ hai kết thúc. Trong thời gian này, Nhật Bản là một trong những quốc gia châu Á đầu tiên công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ 19 cùng với các đối tác phương Tây. Ngoài ra, Nhật Bản đã tuyển dụng hàng nghìn người phương Tây chuyển đến Nhật Bản để giúp dạy công nhân Nhật Bản về công nghệ phương Tây cũng như giáo dục họ về các môn toán và khoa học. Thành công của nỗ lực này đã dẫn đến việc nâng cao giáo dục trong xã hội Nhật Bản như một công cụ thiết yếu để thành công.
Hậu Thế chiến II
Suy thoái kinh tế thế giới sau Thế chiến II đặc biệt khó khăn đối với Nhật Bản. Phải mất 20 năm nền kinh tế Nhật Bản mới có thể phục hồi hoàn toàn, trước khi Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng cao trong những năm 1960. Trong khi tăng trưởng hàng năm chậm lại từ 10% xuống 5% trong những năm 1970, thế giới bắt đầu ghi nhận nền kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản vào những năm 1980. Trong những năm 1990, Nhật Bản đã trải qua một đợt suy thoái kinh tế khác, được giải quyết vào giữa những năm 2000 do chính sách tiền tệ được gọi là Nới lỏng định lượng.