Các loại cá mà chim cánh cụt ăn bao gồm cá mòi, cá chép, cá trích và cá cơm. Cá tạo ra các phần khác nhau trong khẩu phần ăn của các loài chim cánh cụt khác nhau. Ví dụ, cá chiếm 4% khẩu phần ăn của chim cánh cụt chinstrap và 90% khẩu phần ăn của chim cánh cụt hoàng đế.
Ngoài ăn cá, chim cánh cụt còn ăn nhuyễn thể, mực, động vật giáp xác và động vật có đuôi. Loài nhuyễn thể là những sinh vật giống tôm, có chiều dài khoảng 2 inch. Chúng thường được ăn bởi macaroni, Adélie và chim cánh cụt chinstrap. Mực con và các loại mực nhỏ khác như mực mũi tên và mực móc câu lớn hơn trở thành một phần trong chế độ ăn của chim cánh cụt trong những tháng mùa hè khi chúng dồi dào. Chúng thường được ăn bởi chim cánh cụt gentoo, hoàng đế và rockhopper.
Chim cánh cụt cũng lặn xuống độ sâu tới 330 feet để lấy các loài giáp xác như tôm, cua và rầy cát từ đáy đại dương. Động vật chân cụt, được tìm thấy bên dưới lớp băng biển, là một phần quan trọng trong chế độ ăn của chim cánh cụt chinstrap, cũng như cá, hải cẩu và các loại chim khác. Động vật chân cụt giống tôm, mặc dù chúng không có lớp vỏ cứng bên ngoài bao phủ ngực như nhiều loài giáp xác khác.
Có 17 loài chim cánh cụt sống sót nhờ nhiều loại hải sản trên khắp đại dương. Chế độ ăn của họ thường được quyết định bởi các loại hải sản có trong mỗi mùa.