Bốn loại phong hóa chính bao gồm đóng băng tan băng, bong tróc, phong hóa hóa học và sinh học. Phong hóa liên quan đến quá trình đá vỡ thành đất thông qua các phản ứng vật lý, sinh học và hóa học khác nhau.
Phương pháp phong hóa đóng băng-tan băng diễn ra khi nước xâm nhập vào các vết nứt nhỏ trên đá và sau đó đóng băng. Khi nước đóng băng, nó nở ra, làm cho vết nứt trên đá chịu áp lực và nở ra. Kết quả cuối cùng là vỡ đá. Các mảnh đá vỡ sau đó có thể bị phá vỡ thêm trong quá trình phong hóa.
Quá trình bong da, còn được gọi là thời tiết da củ hành, liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ mạnh mẽ trên đá. Vào ban ngày, đá tiếp xúc với nhiệt độ cao, và vào ban đêm, đá phải chịu nhiệt độ thấp hơn nhiều. Hiệu ứng này trong một thời gian dài dẫn đến hiệu ứng "bong tróc" trên đá.
Quá trình phong hóa hóa học có thể diễn ra trong đá khi nước thấm vào đá, chứa một lượng axit, gây ra sự phân hủy hóa học của đá. Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến đá vôi và nó có thể được nhìn thấy trên các tòa nhà và các cấu trúc khác được xây dựng bằng đá vôi.
Phong hóa sinh học liên quan đến các tác động từ một sinh vật sống, chẳng hạn như cây hoặc rêu. Rễ cây có thể phá vỡ các tảng đá và rêu có thể phá vỡ bề mặt của đá trong thời gian dài hơn.