Một số ví dụ về động vật được tìm thấy trong lớp Aves là vịt, chim ruồi, chim biết hót, chim gõ kiến, cú và chim ăn thịt. Lớp Aves bao gồm các loài chim. Nó được phát triển lần đầu tiên vào năm 1676 bởi John Ray và Francis Willughby, nhưng hệ thống hiện tại được Carolus Linnaeus nghĩ ra vào năm 1758.
Aves là một lớp trong ngành Vertebrata phụ, ngành Chordata và giới Animalia. Các sinh vật trong lớp này đều có chung đặc điểm:
- Da phủ đầy lông
- Máu nóng
- Đẻ trứng có vỏ cứng, không thấm nước
- Không có răng mà thay vào đó là mỏ hoặc mỏ
- Chỉ đi bộ bằng hai chân
- Đôi cánh
- Hầu hết các thành viên của lớp học này đều có thể bay
Có 29 bộ hoặc nhóm phụ thuộc lớp này, bao gồm hơn 10.000 loài đã biết. Một số ví dụ phổ biến hơn bao gồm:
- Anseriformes - vịt, thiên nga và ngỗng
- Falconiformes - chim ưng, đại bàng và diều hâu
- Galliforomes - gà chẳng hạn như gà, gà tây và gà lôi
- Struthioniformes - các loài chim không bay bao gồm emus, đà điểu và kiwi
- Passeriformes - chim đậu và các loài chim biết hót như chim sẻ, chim sơn ca, quạ và én
Loài chim nhỏ nhất là chim ruồi, chỉ dài trung bình 2,25 inch. Loài chim lớn nhất là đà điểu, cao khoảng 9 feet. Chim hải âu lang thang có sải cánh lớn nhất, tối đa là 12 feet. Loài chim nhà phổ biến nhất là gà, trong khi loài chim hoang dã phổ biến nhất được cho là chim sẻ nhà châu Âu.