Mặc dù ngựa vằn và ngựa đều thuộc họ ngựa và đã lai tạo thành công, ngựa vằn chưa bao giờ được thuần hóa thực sự và về thể chất giống lừa hơn ngựa. Cả hai đều có thể khịt mũi và khịt mũi, nhưng ngựa vằn hung hãn khi ngựa rên rỉ. Ngựa vằn có thể hành xử khó đoán và hung dữ, không được xây dựng để cưỡi và miễn nhiễm với vết cắn của ruồi răng cưa, đồng thời chúng cũng có bộ lông sọc đặc biệt.
Theo Critters 360, những nỗ lực thuần hóa ngựa vằn hoang dã đã được thực hiện, phổ biến nhất là vào thời Victoria khi khả năng miễn dịch của chúng đối với ruồi xê xê khiến chúng trở thành một lựa chọn thay thế hấp dẫn đối với những người định cư da trắng. Tuy nhiên, tầm nhìn ngoại vi vượt trội, lối đá mạnh mẽ và tính khí xấu tiếp tục khiến chúng khó bị bắt và thuần hóa, mặc dù các giống ngựa vằn đã được lai tạo và thuần hóa thành công. Ngược lại, việc thuần hóa ngựa đã được bắt nguồn từ năm 3500 trước Công nguyên, và chúng được sử dụng để vận chuyển, công việc nông nghiệp, chiến tranh và thực phẩm. Sự tiến hóa của chúng đã được định hình bởi sự kiểm soát của con người đối với quá trình sinh sản của chúng. Stephen Budiansky lập luận rằng việc nuôi nhốt ngựa như vật nuôi có thể đã giúp bảo tồn loài của chúng trong quá khứ. Không giống như ngựa vằn, ngựa cũng đạt được phẩm chất tượng trưng cho con người, hình ảnh của chúng được dùng để biểu thị quyền lực và sự giàu có.