Làm thế nào để bạn tính toán khối lượng mol?

Tính khối lượng mol của một hợp chất bằng cách sử dụng công thức hóa học của chất đó và khối lượng nguyên tử của mỗi loại nguyên tử trong chất đó. Ví dụ, khối lượng mol của natri cacbonat là 106 gam trên một mol.

  1. Xác định công thức hóa học

    Viết công thức hóa học của natri cacbonat là Na2CO3. Điều đó có nghĩa là natri cacbonat có các nguyên tử natri, cacbon và oxy được sắp xếp theo những cách cụ thể để tạo ra hợp chất phân tử.

  2. Xác định số nguyên tử trong mỗi phân tử

    Sử dụng công thức hóa học để xác định có bao nhiêu nguyên tử của mỗi chất trong phân tử. Có hai nguyên tử natri, một nguyên tử cacbon và ba nguyên tử oxy trên mỗi phân tử natri cacbonat.

  3. Cắm khối lượng nguyên tử

    Sử dụng bảng tuần hoàn các nguyên tố để tìm khối lượng nguyên tử của natri, cacbon và oxi để tính khối lượng mol. Natri có khối lượng nguyên tử là 23 gam trên mol, và natri cacbonat có hai nguyên tử là natri với 46 gam trên mol. Carbon có 12 gam trên một mol và oxy nặng 16 gam cho một mol, hoặc 48 gam trên một mol natri cacbonat.

  4. Cộng các khối lượng lại với nhau

    Kết hợp các khối lượng tính được của từng thành phần của phân tử để xác định khối lượng của phân tử. Khối lượng natri cacbonat nặng 106 gam cho một mol. Một mol tương đương với 6,022x10 ^ 23 nguyên tử của một chất cụ thể. Nguyên tử nặng hơn nặng hơn với cùng một lượng nguyên tử, trong khi nguyên tử nhẹ hơn có trọng lượng ít hơn.