Hầu hết đồ đồng được làm từ hỗn hợp đồng và thiếc. Tuy nhiên, một số phiên bản đồng hiện đại thay thế kẽm cho nhôm, kẽm mangan.
Đồng là hợp kim giúp đồng trở nên hữu ích hơn. Bản thân đồng rất dễ uốn, chống ăn mòn và nhiệt, nhưng nó cũng rất mềm. Trộn nó với thiếc làm cho nó bền hơn nhiều và cũng cải thiện tính dễ uốn và khả năng chống ăn mòn của nó.
Mức độ đồng và thiếc trong đồng khác nhau. Tỷ lệ điển hình trong hợp kim là 90% đồng và 10% thiếc. Trong sản xuất hiện đại, các vật liệu khác cũng thường xuyên được sử dụng để làm đồ đồng. Thêm 1 đến 2 phần trăm phốt pho giúp tăng cường kim loại, khiến nó trở thành vật liệu bền hơn cho những thứ như đường ống và van. Một số kim loại đồng thêm các kim loại khác như sắt hoặc niken. Những người khác sử dụng kẽm, nhôm hoặc mangan thay cho thiếc.
Các nền văn hóa Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại là những người đầu tiên sử dụng đồ đồng. Những nền văn hóa này đã tạo ra hợp kim để chế tạo công cụ và vũ khí. Nó được sử dụng rộng rãi trong thế giới cổ đại cho đến khoảng 1.000 TCN, khi sắt trở thành kim loại phổ biến để chế tạo công cụ và vũ khí. Đồng cứng hơn và bền hơn sắt, nhưng sắt là kim loại phổ biến hơn nhiều so với đồng hoặc thiếc. Tuy nhiên, việc sản xuất đồ đồng vẫn tiếp tục trong suốt thời Trung cổ và cho đến ngày nay. Các ứng dụng hiện đại của đồ đồng bao gồm dụng cụ, đồng xu, lò xo, van và huy chương.