Định nghĩa của "axit" là gì?

Axit được định nghĩa là một loại hóa chất tặng các ion hydro hoặc proton và nhận các electron. Các nhà khoa học phân loại axit là yếu hoặc mạnh. Axit khoáng bao gồm các hợp chất như axit sunfuric và axit clohydric. Axit hữu cơ bao gồm axit xitric và axit axetic.

Axit thường có vị chua. Vị chua của trái cây có múi là do axit xitric, và vị chua của giấm là do axit axetic. Trong văn học, đặc điểm chua này dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ axit để chỉ một người hay cay đắng.

Axit có độ pH dưới 7, điều này cho thấy nồng độ ion hydro cao hơn nồng độ trong nước tinh khiết. Độ pH thấp này làm cho giấy quỳ chuyển màu từ xanh lam sang đỏ khi có mặt axit. Axit làm cho nhiều kim loại, kể cả sắt, bị ăn mòn hoặc rỉ sét. Ôxít nitơ, một sản phẩm phụ của quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch, hòa tan trong hơi ẩm trong không khí để tạo ra mưa axit.

Axit trộn với bazơ để tạo thành các hợp chất trung tính. Nếu chúng trộn lẫn với các muối cacbonat, chúng sẽ giải phóng bọt khí cacbonic. Axit khoáng thường trộn với bazơ để tạo thành muối và nước. Ví dụ, axit clohydric trộn với natri hiđroxit để tạo thành natri clorua và nước. Vì natri clorua hòa tan trong nước, các sản phẩm yêu cầu bay hơi để thu hồi các tinh thể natri clorua.