Phản ứng giữa NaOH và AgNO3 tạo ra NaNO3, Ag2O và H2O. Tên thông thường của các hóa chất trong phản ứng là natri hiđroxit, bạc nitrat, natri nitrat, bạc oxit và nước. Bạc oxit kết tủa ra khỏi dung dịch dưới dạng chất rắn màu nâu, trong khi natri nitrat vẫn ở trong dung dịch nước.
Phản ứng này được sử dụng để tạo ra thuốc thử Tollens, một hợp chất được sử dụng để phân biệt giữa andehit và xeton. Sau khi hiđroxit bạc kết tủa ra khỏi dung dịch, thêm amoniac trong nước cho đến khi bạc hiđroxit tan hết. Phản ứng này tạo ra thuốc thử Tollens và natri hydroxit, và nó cũng được sử dụng trong sản xuất gương bạc.
Phản ứng này cũng có thể tạo ra hai phân tử AgOH, hoặc bạc hydroxit, thay vì một phân tử bạc oxit và một phân tử nước. Sản xuất bạc oxit và nước là kết quả có lợi hơn về mặt năng lượng, vì vậy chỉ có một lượng nhỏ hiđroxit bạc được hình thành.
Bạc oxit là chất cảm quang và các chế phẩm sử dụng phản ứng này có thời hạn sử dụng dưới 24 giờ. Nếu amoniac được thêm vào để tạo thuốc thử Tollens, sẽ có thêm rủi ro: hợp chất này có thể tạo thành bạc nitrua. Bạc nitrua rất dễ nổ. Nguy cơ này được giảm thiểu bằng cách axit hóa hỗn hợp khi công việc hoàn thành.