Theo Dictionary.com, "niềm tin" là một ý kiến hoặc niềm tin về điều gì đó. Niềm tin phát triển từ những sự kiện được coi là trung thực, ngay cả khi không có kiến thức hoặc bằng chứng tích cực. Ví dụ, sự hiện diện của một đấng siêu nhiên, hay Chúa, là niềm tin được nhiều người tin tưởng mặc dù không có tài liệu nào chứng minh rằng một sinh vật đó tồn tại.
Niềm tin là thái độ tinh thần được thiết lập sau khi một cá nhân đồng ý với sự thật của mệnh đề. Sự thật như vậy có thể dựa trên đạo đức hoặc dựa trên cơ sở các sự kiện do các chuyên gia trình bày. Trong mọi trường hợp, niềm tin của một người xác định cách cá nhân đó có quan hệ với những người có niềm tin chung hoặc khác nhau. Tôn giáo là một hệ thống tín ngưỡng trong đó mọi người tin rằng có một lực lượng thần thánh chịu trách nhiệm tạo ra sự sống trong vũ trụ. Một niềm tin khác biệt với tôn giáo là thuyết tiến hóa, nói rằng sự sống trong vũ trụ được hình thành do các sự kiện đại hồng thủy và phản ứng hóa học.
Cả hai niềm tin này đều được xác thực bởi các sự kiện cụ thể và bằng chứng hỗ trợ; do đó, rất khó để xác định một trong những niềm tin này là chân lý cuối cùng. Tuy nhiên, để một niềm tin được coi là chân lý, thì niềm tin đó không cần phải được tất cả mọi người chấp nhận - chỉ bởi những người chấp nhận sự thật ủng hộ ý tưởng của niềm tin.