Các tình trạng y tế có thể gây ra nhiễm axit lactic bao gồm ung thư, AIDS, bệnh thận, bệnh gan hoặc bệnh phổi, theo Drugs.com. Mất máu nghiêm trọng, nhiễm trùng huyết, co giật, đau tim hoặc một số loại thuốc cũng có thể gây ra nhiễm axit lactic. Chẩn đoán bao gồm việc sử dụng xét nghiệm máu để đo hàm lượng lactate trong máu và điều trị bằng cách giải quyết tình trạng gây ra nhiễm axit lactic.
Một số triệu chứng của sự tích tụ axit lactic là gì?
Theo báo cáo của WebMD, các triệu chứng của sự tích tụ axit lactic trong máu, được gọi là nhiễm axit lactic, bao gồm cảm giác bỏng rát ở cơ, yếu, chuột rút và buồn nôn. Nhiễm toan lactic cực độ cũng có thể gây nôn mửa và hôn mê, Drugs.com cảnh báo. Theo Scientific American chỉ ra, nhiễm axit lactic tạo ra cảm giác đau đớn trong quá trình tập luyện khắc nghiệt, cảnh báo chống lại tổn thương vĩnh viễn, nhưng nó không phải là nguyên nhân gây ra tình trạng đau nhức sau khi tập luyện. WebMD giải thích nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm axit lactic là do tập thể dục gắng sức. Trong quá trình tập luyện cường độ cao, cơ thể không thể sản xuất đủ oxy để xử lý glucose thành năng lượng, do đó, nó tạo ra lactate, tích tụ trong máu nhanh hơn mức cơ thể có thể đốt cháy. Để tránh các triệu chứng khó chịu của nhiễm axit lactic, các vận động viên nên khởi động trước khi tập luyện, tăng tốc độ bản thân và tăng cường thời lượng tập luyện từ từ để cơ thể phát triển khả năng chịu đựng. Họ cũng nên uống nhiều nước để thải axit dư thừa, nghỉ ngơi nhiều, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và dành thời gian phục hồi sau khi tập luyện.