KB, MB và GB là viết tắt của từ gì về byte?

Trong công nghệ thông tin và lưu trữ kỹ thuật số, kB, MB và GB thường là bội số của 1,024 byte. Theo thước đo này, một kilobyte (kB) là 1,024 byte. Một megabyte (MB) là 1,048,576 byte. Một gigabyte (GB) là 1,073,741,824 byte.

Các ký hiệu được sử dụng phổ biến nhất để đo thông tin kỹ thuật số là kilobit (kb), megabit (mb), gigabit (gb), kilobyte (KB), megabyte (MB) và gigabyte (GB). Đôi khi kB thay thế cho KB.

Xung đột giữa đơn vị SI là kilo nghĩa là 1.000 và việc sử dụng phổ biến kilobyte để biểu thị 1,024 trong công nghệ thông tin là một nguyên nhân gây nhầm lẫn. Một số tổ chức sử dụng các thuật ngữ kibibyte (KiB), mebibyte (MiB) và gibibyte (GiB) để chỉ các đơn vị sử dụng bội số của 1.024 byte một cách rõ ràng. Cách diễn giải này cho phép các phép đo trực quan hơn, trong đó kilobyte, megabyte và gigabyte là bội số của 1.000.