Các dấu hiệu và biểu tượng là sự thể hiện thông tin, thường không sử dụng từ ngữ. Một dấu hiệu thường có bản chất vật lý và đại diện cho một lệnh hoặc một phần thông tin thích hợp. Một biểu tượng thường đại diện cho một thực thể trừu tượng bằng cách liên kết hoặc sự tương đồng chung. Các ký hiệu thường dễ giải thích hơn các ký hiệu.
Một ví dụ về biển báo là đèn đỏ của đèn giao thông. Đèn đỏ thể hiện lệnh cho người lái xe dừng lại. Một ví dụ khác về biển báo là hình một người phụ nữ trên cửa phòng tắm, có ghi rằng chỉ phụ nữ mới được phép vào phòng.
Một ví dụ về biểu tượng là cây thánh giá, thường tượng trưng cho đức tin Cơ đốc. Điều này xuất phát từ niềm tin rằng Chúa Giê-su Christ, nhân vật trung tâm của tôn giáo, đã bị chết trên cây thập tự. Một ví dụ khác về biểu tượng là dấu cộng màu đỏ. Mặc dù ban đầu biểu tượng này đại diện cho tổ chức Chữ thập đỏ, nhưng giờ đây nó là biểu tượng được nhiều cơ sở y tế, bao gồm cả bệnh viện sử dụng.
"Dấu hiệu" và "biểu tượng" đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Ví dụ, một cái bắt tay giữa các đối thủ cũ có thể được gọi là một dấu hiệu của hòa bình nếu đề cập đến bản chất vật lý của cái bắt tay. Tuy nhiên, những người khác có thể gọi cái bắt tay là biểu tượng của hòa bình vì tính chất chủ quan và trừu tượng của hòa bình.