Một bài haiku là một bài thơ không có vần gồm ba dòng và 17 âm tiết, với năm âm tiết ở dòng đầu, bảy ở dòng thứ hai và năm ở dòng thứ ba. Một bài haiku nhấn mạnh đến hình ảnh, thường là về phong cảnh, các mùa và thời gian trong ngày.
Trong thơ nguyên bản của Nhật Bản, một bài haiku đã ghép hai hình ảnh với nhau nhằm mục đích hòa hợp chúng. Kireji, hay "cắt từ", liên kết các hình ảnh khác nhau. Bậc thầy haiku vĩ đại đầu tiên là Basho. Trong thời kỳ Tokugawa vào thế kỷ 17, ông đã nâng haiku lên một trình độ nghệ thuật cao. Các bậc thầy haiku khác bao gồm Buson vào thế kỷ 18 và Masaoka Shiki vào thế kỷ 19. Qua nhiều thế kỷ, haiku đã trở thành hình thức chủ đạo của thơ ca Nhật Bản. Vào cuối thế kỷ 20, hơn một triệu người Nhật Bản đã học haiku dưới sự giảng dạy của các giáo viên.
Kể từ đầu thế kỷ 19, một số nhà thơ châu Âu đã cố gắng bắt chước haiku. Nhà thơ đoạt giải Nobel người Ấn Độ Rabindranath Tagore đã viết haiku bằng tiếng Bengali và cũng dịch một số từ nguyên bản tiếng Nhật. Thể thức haiku trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ thông qua các nhà văn thời đại như Jack Kerouac và Gary Snyder. Trong thời hiện đại, nó được các nhà thơ trên toàn thế giới ở Nhật Bản, nhiều nước châu Âu, Ấn Độ, Nga và Hoa Kỳ thực hành.