Bản in giclee là bản sao chép của một tác phẩm nghệ thuật, chẳng hạn như bức tranh hoặc bản vẽ, được thực hiện bằng máy in phun. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ các bản in được thực hiện bằng máy in Iris nhưng đã bao gồm bất kỳ máy in phun nào. Quy trình này được phát minh vào cuối những năm 1980.
Thuật ngữ "giclee print" được đặt ra vào năm 1991 bởi Jack Duganne, một thợ in ở Los Angeles, California. Nó được lấy từ từ tiếng Pháp "gicleur", có nghĩa là "vòi phun". Duganne gọi quy trình in mới là "giclee" vì ông muốn một cái tên không gắn với hàm ý tiêu cực của "máy tính tạo ra" và "máy in phun".