Theo MedlinePlus, các tác dụng phụ tiềm ẩn của Zantac hoặc ranitidine bao gồm nhức đầu, táo bón, tiêu chảy, đau dạ dày và buồn nôn. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc dai dẳng.
Các tác dụng phụ thường gặp của Zantac cũng có thể bao gồm sưng và đau vú, tác dụng phụ về tình dục và các tác dụng phụ khác về đường tiêu hóa hoặc tiêu hóa như nôn mửa, đau bụng và buồn nôn, WebMD lưu ý.
Các tác dụng phụ có thể nghiêm trọng khác của Zantac hoặc ranitidine bao gồm vàng da (vàng da và mắt), mờ mắt, rối loạn tâm thần bao gồm thay đổi tâm trạng đột ngột như trầm cảm, mệt mỏi, nhịp tim không đều hoặc bất thường, chán ăn, dễ chảy máu và bầm tím, nước tiểu sẫm màu và da bị phồng rộp và bong tróc nghiêm trọng. NIH khuyên những cá nhân gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến Zantac nên tham khảo ý kiến bác sĩ của họ.
Theo MedlinePlus, được phân loại là thuốc chẹn thụ thể H2, Zantac hoạt động bằng cách giảm lượng axit tạo ra trong dạ dày. Zantac điều trị loét, bệnh trào ngược dạ dày thực quản và một số tình trạng bệnh lý gây sản xuất quá mức axit trong dạ dày. Nó cũng ngăn ngừa và điều trị chứng ợ nóng liên quan đến chứng khó tiêu axit và chua dạ dày. Zantac có sẵn có hoặc không cần toa bác sĩ và thường được dùng từ một đến bốn lần mỗi ngày. Nó có hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa các triệu chứng khi được dùng trước khi ăn 30 đến 60 phút.