Một số loại ngôn ngữ cơ thể cơ bản của mèo bao gồm nháy mắt chậm để báo hiệu sự tin tưởng, đuôi thẳng đứng thoải mái để báo hiệu sự tự tin và lưng cong và đuôi phồng lên để báo hiệu sự sợ hãi. Mèo lo lắng nói cụp đuôi xuống giữa hai chân và kéo tai ra sau.
Một số dấu hiệu thể hiện sự cáu kỉnh và hung dữ ở mèo bao gồm đồng tử giãn ra, đuôi co giật và tai quay ra sau. Dấu hiệu hài lòng ở mèo bao gồm mắt nhắm hờ, đồng tử hẹp, đuôi tĩnh và tai hướng về phía trước.
Mèo thường giao tiếp với nhau bằng ngôn ngữ cơ thể thay vì giọng nói. Nhiều con mèo chỉ kêu meo meo với bạn đồng hành của chúng chứ không phải những con mèo khác. Mèo sử dụng cơ thể, đuôi, tai và mắt để giao tiếp.