Ngựa thích nghi với môi trường của chúng bằng cách phát triển các đặc điểm thể chất hữu ích, chẳng hạn như răng dài và rộng để nhai lá dẹt, tai dài nhạy bén để phát hiện âm thanh tinh tế, móng guốc chắc chắn và đôi chân nhanh nhẹn giúp ngựa chạy khỏi nguy hiểm. < /strong> Ngựa hiện đại có bảy loài riêng biệt và được phân loại thành nhiều giống khác nhau. Một số đặc điểm ngoại hình khác nhau giữa các giống ngựa, chẳng hạn như cân nặng, chiều cao và màu sắc, nhưng tất cả ngựa đều có đặc điểm chung là bốn chân, thân hình thùng, cổ dài, đuôi và bộ lông phủ đầy lông.
Những tính năng cốt lõi này giúp ngựa tồn tại trong các loại môi trường khác nhau. Nói chung, ngựa hoang sống được ở khí hậu ôn đới hoặc lạnh hơn, và ở những nơi có không gian rộng rãi và nhiều cỏ. Ngựa cổ đại sống trong các khu vực rừng rậm, khác với ngựa hiện đại về kích thước và cấu trúc móng. Bộ móng của những con ngựa cổ đại phân nhánh thành ba hoặc bốn ngón chân khác nhau, rất giống loài hươu hiện đại. Theo thời gian, ngựa đã phát triển cấu trúc móng một ngón có trên các loài còn sống. Những chiếc vó này cung cấp cho ngựa sức mạnh và sự ổn định để di chuyển trên những vùng đất rộng lớn. Cuối cùng, đặc điểm này tăng cường cơ hội sống sót của ngựa trong môi trường hoang dã, vì chúng chạy trốn một cách tự nhiên khỏi những kẻ săn mồi và nguy hiểm. Bộ móng cứng cũng giúp ngựa di chuyển trên địa hình đá và không bằng phẳng, có giá trị để thoát khỏi động vật ăn thịt và tiếp tục di chuyển. Chân dài hơn cũng cung cấp cho ngựa hiện đại nhiều sức mạnh và tốc độ hơn, giúp chúng chạy trốn. Ngựa có những chiếc răng dài, giúp chúng nhai những thực vật dai mà không bị rụng răng. Đôi mắt lớn giúp ngựa có tầm nhìn đặc biệt, trong khi lỗ mũi và tai lớn giúp phát hiện nguy hiểm.