Thời kỳ Khai sáng đã ảnh hưởng đến Cách mạng Hoa Kỳ bằng cách đề xuất những suy nghĩ và ý tưởng đặt câu hỏi về sự lãnh đạo truyền thống và dẫn đến một hiến pháp mới. Thông qua sự kết hợp giữa triết học, chính trị và truyền thông, Thời kỳ Khai sáng đã thúc đẩy cải cách xã hội.
Thời kỳ Khai sáng là từ năm 1685 đến năm 1815. Nó còn được gọi là Thời đại của lý trí. Trong thời gian này, các triết gia lỗi lạc nổi lên ở Anh, Pháp và các nước châu Âu khác. Họ đề xuất rằng xã hội ở khắp mọi nơi có thể được thay đổi thông qua cải cách xã hội, điều này đã đạt được sức hút với những công dân bồn chồn và bất hạnh ở Hoa Kỳ và ở nước ngoài. Một khía cạnh chính của Khai sáng là nó mang lại cho người bình dân cảm giác được trao quyền. Điều này cuối cùng đã dẫn đến các cuộc cách mạng và chiến tranh, và lật đổ nhiều chế độ lâu đời.
Ảnh hưởng của Châu Âu
Thời kỳ Khai sáng trùng với cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, diễn ra từ năm 1775 đến năm 1783. Nhiều yếu tố dẫn đến sự bùng nổ của Cách mạng, nhưng một yếu tố chính là sự bất mãn của thực dân Mỹ đối với chính phủ Anh. Trong thập kỷ trước Cách mạng, chính phủ Anh đã cố gắng kiểm soát nhiều hơn đối với 13 thuộc địa. Nhưng những người thực dân đã chống lại, phần lớn được truyền cảm hứng bởi sự xuất hiện của các triết gia châu Âu, họ là một số ít các học giả châu Âu thúc đẩy bình đẳng xã hội và công bằng ở các quốc gia ở khắp mọi nơi. Những lời dạy của họ lan đến bờ biển Hoa Kỳ khi Châu Âu thời kỳ hậu Trung Cổ mang lại sự gia tăng các chuyến du hành nước ngoài và mở rộng thương mại toàn cầu. Sự thịnh vượng kinh tế ở châu Âu cũng làm nảy sinh một tầng lớp trung lưu thịnh vượng hơn và đặc biệt là những người nghi ngờ quyền lực. Tình cảm chống lại chính quyền của nó đã được khơi dậy bởi cuộc Cải cách Tin lành, nó khuyến khích các nhà tư tưởng đặt câu hỏi về thẩm quyền của Giáo hội Công giáo. Với sự xuất hiện của các công nghệ in ấn, ý tưởng này nhanh chóng lan truyền đến những người Mỹ trên Đại Tây Dương.
Các nhà triết học
Người Mỹ nhanh chóng say mê triết lý của các học giả châu Âu ủng hộ dân chủ bao gồm Montesquieu, Rousseau và Voltaire. Những người này khuyến khích mọi người đặt câu hỏi về quyền cai trị, đặc biệt là trong các xã hội quân chủ như Pháp. Montesquieu cũng đề xuất chia chính phủ thành các nhánh riêng biệt. Khái niệm này rất hấp dẫn đối với công dân Mỹ, và cuối cùng dẫn đến việc tái cơ cấu chính phủ Mỹ. Trong khi những triết gia này tạo tiền đề cho sự thay đổi ở Hoa Kỳ, John Locke được cho là người đã thúc đẩy người dân biến lời nói thành hành động. Locke đề xuất rằng con người có thể sử dụng suy nghĩ hợp lý để tránh chế độ chuyên chế. Trong suy nghĩ của Locke, chính phủ lý tưởng là một chính phủ mà một nhà lãnh đạo nắm quyền dựa trên sự ủng hộ và tán thành của người dân. Locke tuyên bố rằng đó là quyền của chính phủ trong việc bảo vệ người dân của mình, bao gồm cuộc sống, tự do và công lý. Nếu chính phủ không thực hiện những trách nhiệm này, công dân của họ có quyền lật đổ nhà lãnh đạo của họ. Khái niệm này, vốn là trụ cột của nền dân chủ Mỹ, đã truyền cảm hứng cho việc soạn thảo Tuyên ngôn Độc lập của Thomas Jefferson.
Tự do và Công lý cho Tất cả
Lấy cảm hứng từ các cuộc nổi dậy và các triết gia lỗi lạc ở châu Âu, một số tài liệu quan trọng đã xuất hiện ở Anh tạo tiền đề cho tự do của Mỹ. Năm 1628, Thỉnh nguyện về Quyền đã cho phép người dân có tiếng nói trong các công việc của chính phủ. Các hoạt động của chính phủ trước đây chỉ dành riêng cho giới thượng lưu. Tuyên ngôn Nhân quyền của Anh, được soạn thảo năm 1688, đã trao một số quyền nhất định cho những người bị buộc tội. Nó cũng đảm bảo các cuộc bầu cử tự do. Tinh thần tự do, dân chủ và bình đẳng này đã truyền cảm hứng cho việc hình thành một chính phủ mới của Mỹ tôn vinh các giá trị của thời kỳ Khai sáng về tự do, tự do, công bằng và bình đẳng.