Vi rút chứa ARN làm thông tin di truyền của chúng được gọi là vi rút ARN và thuộc họ này, Viêm gan C là một ví dụ điển hình. Vi rút ARN có hình dạng tương tự và thực hiện các chức năng tương tự như các loại vi rút khác, nhưng chúng lưu trữ thông tin sinh sản quan trọng của chúng trong các sợi RNA. Ngược lại, hầu hết các vi rút đều chứa thông tin di truyền thiết yếu trong phân tử DNA.
Viêm gan C và các vi rút RNA khác có vòng đời tương tự như chu kỳ sống của các vi rút khác. Chúng bám vào tế bào vật chủ của nạn nhân và sau đó xâm nhập vào cơ thể họ qua đường thâm nhập. Điều này cho phép vi rút RNA và DNA tái tạo vật liệu di truyền và tạo ra các lớp phủ bảo vệ, hoặc capsid, trước khi thoát ra ngoài qua thành tế bào.
Tuy nhiên, vi rút RNA thường tồn tại lâu hơn vi rút DNA và hệ thống miễn dịch đích. Các phân tử RNA thường kém ổn định và khó dự đoán hơn nhiều so với các phân tử DNA. Điều này mang lại cho chúng chất lượng đột biến, cho phép chúng sinh sản nhanh hơn và tiến hóa nhanh hơn so với phân tử DNA.
Bản chất liên tục thay đổi của các sợi RNA khiến các sinh vật bị nhiễm bệnh khó phát triển khả năng miễn dịch đối với vi rút. Theo Đại học Dartmouth, có hai loại virus RNA. Một số loại virus có các sợi RNA cảm giác làm vật liệu di truyền của chúng, trong khi loại khác chứa các sợi antisense bắt cặp với các sợi đối nghịch. Viêm gan C được phân loại là một loại vi rút RNA cảm giác.