Ổn định huyết động theo nghĩa đen có nghĩa là "lưu lượng máu ổn định". Theo Hiệp hội Huyết động học, huyết động học mô tả các lực mà tim bơm máu qua hệ thống tim mạch. Nếu một người có huyết động ổn định, có nghĩa là lực mà tim bơm máu ổn định. Hiệp hội Huyết động học giải thích, lưu lượng máu ổn định cung cấp oxy ổn định cho tất cả các mô.
Huyết động ổn định có nghĩa là một người có huyết áp ổn định và lưu lượng máu ổn định trong cơ thể. Huyết động học là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả áp lực và lưu lượng nội mạch được tạo ra bởi sự co bóp của tim. Khi tim co bóp, nó sẽ bơm máu đi khắp cơ thể: Máu lưu thông trong một mạch kín. Sự thay đổi áp suất và lưu lượng máu không phù hợp có thể gây hại cho tim và đe dọa sức khỏe tim mạch của một người.
Theo Wikipedia, tất cả các tế bào động vật đều cần oxy để các cơ quan và cơ bắp hoạt động bình thường. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là vận chuyển máu, cung cấp oxy, chất dinh dưỡng và các chất hóa học khác của cơ thể đến các tế bào khắp cơ thể. Hệ thống tuần hoàn cũng loại bỏ chất thải tế bào.
Quá trình này phụ thuộc vào trái tim của mỗi người khi nó bơm máu. Ví dụ, khi một người đang tập thể dục hoặc chơi một môn thể thao, tim bơm nhanh hơn nhiều: Sự gia tăng áp suất và lưu lượng máu này tạo ra tình trạng huyết động không ổn định. Hoạt động kéo dài khiến tim làm việc quá sức có thể gây tổn thương cơ và dẫn đến rối loạn chức năng huyết động.