Tác dụng phụ của Lyprinol là gì?

Lyprinol, hoặc chất bổ sung có nguồn gốc từ vẹm xanh New Zealand, có tác dụng phụ nhẹ như tiêu chảy, buồn nôn và đầy hơi, theo WebMD. Trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có liên quan đến các vấn đề về gan. Nó có liên quan đến sự chậm phát triển của thai nhi và những ca sinh chậm.

Theo báo cáo của WebMD, Lyprinol được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn, loãng xương và viêm khớp dạng thấp. Lyprinol được cho là đặc biệt hữu ích khi điều trị bệnh hen suyễn, giảm khò khè vào ban ngày và cải thiện nhịp thở của một số người, nhưng không có đủ bằng chứng để chứng minh những tuyên bố này.

Lợi ích y học của Lyprinol chưa được nghiên cứu rộng rãi, theo Sheila A. Doggrell, viết cho Thuốc thay thế và bổ sung dựa trên bằng chứng. Trong khi nó được quảng cáo về lợi ích chống viêm, đặc biệt là đối với các vận động viên, một nghiên cứu năm 2002 báo cáo rằng các triệu chứng hen suyễn giảm vì Lyprinol cải thiện chức năng phổi. Nó không được khuyến cáo như một phương pháp điều trị thay thế cho bệnh hen suyễn hoặc thay thế cho các phương pháp điều trị steroid. Tuy nhiên, vì Lyprinol có rất ít tác dụng phụ nên việc sử dụng nó như một chất bổ sung không được khuyến khích.

Theo Doggrell, loài vẹm xanh Lyprinol và vẹm xanh New Zealand có thể truy tìm nguồn gốc dược liệu của chúng trong dân gian. Người ta cho rằng, người Maori ở New Zealand thường tiêu thụ những con trai này và dân số của họ ít bị ảnh hưởng bởi bệnh viêm khớp hơn đáng kể so với những người sống trong đất liền. Đôi khi được gọi một cách thông tục là "phép màu từ biển", tác dụng chống viêm của Lyprinol đã được phóng đại rất nhiều; trong những năm 90, nó được bán trên thị trường như một chất chống ung thư.