Phạm vi bình thường của SaO2 là khoảng 97 phần trăm, mặc dù bất kỳ thứ gì trong khu vực từ 95 đến 100 phần trăm được coi là nằm trong mức chuẩn. Khi kết hợp với các bài đọc PaO2 và CaO2, phạm vi này cho dấu hiệu tốt về nồng độ oxy trong máu của bệnh nhân và liệu chúng có đủ hay không. Do đó, mặc dù mức SaO2 rất quan trọng nhưng chúng chỉ là một phần của bức tranh rộng lớn hơn.
Mức độ SaO2 phụ thuộc vào mức độ PaO2, vì SaO2 đo mức độ bão hòa oxy trong các nhóm heme của phân tử hemoglobin. PaO2 đo áp suất oxy trong máu, cho phép người thực hành hiểu sâu hơn về lượng oxy tự do được hòa tan trong huyết tương. Mức PaO2 càng cao thì mức SaO2 càng cao.
Điều quan trọng cần lưu ý là cả SaO2 và PaO2 đều không thể đưa ra kết quả chính xác khi đánh giá lượng oxy có trong máu. Việc xác định điều này đòi hỏi kiến thức về lượng oxy liên kết với hemoglobin, cũng như nồng độ hemoglobin. Một số thông tin này có sẵn ở cả mức SaO2 và PaO2, nhưng số đọc CaO2 thứ ba là thông số duy nhất kết hợp lượng hemoglobin thực tế. Do đó, để đánh giá chính xác nồng độ oxy trong máu cần kết hợp cả ba hình thức phân tích.