Bệnh phổi hạn chế nhẹ là tình trạng không có khả năng mở rộng phổi hoàn toàn ở mức độ vừa phải, WebMD cho biết. Nói chung, cơ bắp yếu, dây thần kinh bị tổn thương, ngực bị suy yếu và các tình trạng gây giảm tính đàn hồi của phổi dẫn đến bệnh phổi hạn chế. Các tình trạng y tế cụ thể, chẳng hạn như béo phì, bệnh thần kinh cơ, cong vẹo cột sống, bệnh phổi kẽ và một bệnh tự miễn dịch gọi là bệnh sarcoidosis, có thể gây ra bệnh phổi hạn chế.
Hoạt động thể chất với cường độ cao gây ra khó thở ở những người bị bệnh phổi hạn chế nhẹ và khi tình trạng bệnh tiến triển, điều này xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi, theo WebMD. Bệnh phổi hạn chế có thể gây ho khan đôi khi tạo ra đờm trắng. Bệnh phổi hạn chế đôi khi dẫn đến trầm cảm và lo lắng, đặc biệt là trong những trường hợp bệnh hạn chế lối sống và hoạt động.
WebMD giải thích các bác sĩ sử dụng các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang và CT, để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh phổi hạn chế. Các xét nghiệm chức năng phổi đo lưu lượng và thể tích không khí qua phổi của bệnh nhân khi bệnh nhân trải qua các mức độ thở khác nhau. Các xét nghiệm này giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Khám sức khỏe, kiểm tra trong phòng thí nghiệm và thông tin liên quan đến lịch sử sức khỏe cá nhân là những công cụ bổ sung mà bác sĩ sử dụng trong chẩn đoán. Các bác sĩ có thể sử dụng một thiết bị gọi là ống nội soi để xem bên trong phổi và lấy mẫu mô.Các phương pháp điều trị bệnh phổi hạn chế bao gồm thuốc, liệu pháp oxy và giảm cân trong trường hợp béo phì là nguyên nhân cơ bản, WebMD lưu ý. Khi tình trạng viêm mãn tính gây ra bệnh phổi hạn chế, bác sĩ có thể kê đơn thuốc ức chế hệ thống miễn dịch.