Sự khác biệt chính giữa vàng 10 và 14 karat là lượng vàng chứa trong mỗi loại. Cả hai đều được coi là hợp kim vàng, có nghĩa là hỗn hợp vàng và các kim loại khác. Vàng nguyên chất là 24 karats; Vàng 10 karat chứa 10 phần vàng và 14 phần kim loại khác; Vàng 14 karat chứa 14 phần vàng và 10 phần kim loại khác.
Cả vàng 10 karat và vàng 14 karat đều chứa các kim loại khác như bạc, niken, kẽm hoặc đồng. Ngay từ cái nhìn đầu tiên, có vẻ như vàng 14-karat tự động là một lựa chọn ưu việt, nhưng có một vài lý do khiến vàng 10-karat có thể phù hợp hơn. Về bản chất, vàng là một kim loại mềm hơn, kém bền hơn, có nghĩa là hàm lượng vàng càng cao thì hợp kim tạo thành sẽ càng tinh tế. Vàng 10 karat bền hơn và lâu hơn so với vàng 14 karat, mặc dù không chói bằng. Điều này làm cho vàng 10 karat trở thành sự lựa chọn tốt hơn cho các mặt hàng trang sức bị hao mòn hàng ngày, chẳng hạn như dây đeo trong đám cưới của nam giới. Vàng 10 karat cũng rẻ hơn vàng 14 karat, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho những người tìm kiếm giá trị lâu dài.
Vàng mười karat là nồng độ tối thiểu mà các nhà kim hoàn có thể tiếp thị dưới dạng vàng trang sức ở Hoa Kỳ. Vàng mười bốn karat nói chung là tiêu chuẩn cho các nhà sản xuất đồ trang sức của Mỹ. Trang sức vàng cao cấp ở Châu Âu và Hoa Kỳ thường được làm từ vàng 18 karat. Vàng karat cao hơn, chẳng hạn như vàng 21 karat, có màu vàng rực rỡ và phổ biến ở khắp các vùng của châu Á. Vàng 24 karat không thực tế lắm để sử dụng làm đồ trang sức vì vàng nguyên chất rất dễ uốn.
Hạn chế chính của vàng 10 karat là nó ít phù hợp với những người bị dị ứng niken. Vì hợp kim này có nồng độ trong hỗn hợp cao hơn vàng 14 karat, nên nó có nhiều khả năng gây kích ứng da nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm.
Một sự khác biệt khác giữa vàng 10 và 14 karat là ngoại hình. Vàng 10 karat nhạt màu hơn, trong khi vàng 14 karat ấm hơn và có màu vàng hơn. Yếu tố này là sở thích cá nhân.