Pha bạc bình thường hoặc tự nhiên là rắn ở nhiệt độ phòng. Nguyên tố này có nhiệt độ nóng chảy là 1.763,20 độ F và nhiệt độ sôi là 3.924 độ.
Ký hiệu hóa học của bạc là "Ag" và bắt nguồn từ từ "argentum", là từ tiếng Latinh có nghĩa là bạc. Trong Bảng tuần hoàn, bạc được phân loại là kim loại và nằm ở chu kỳ số 5, nhóm 11. Các nguyên tố chuyển tiếp nằm trong nhóm 11 và được gọi là kim loại đúc tiền, mặc dù đây không phải là tên được chấp thuận bởi Liên minh tinh khiết quốc tế và Hóa học ứng dụng (IUPAC).
Bạc đã được sử dụng trong hơn 5.000 năm, theo các bằng chứng khảo cổ học. Một số công dụng của nó, thậm chí cho đến ngày nay, bao gồm tiền xu, đồ bạc, đồ trang sức và các mặt hàng khác. Kim loại là một chất dẫn điện tuyệt vời, do đó, được sử dụng khá phổ biến trong việc chế tạo các tiếp điểm điện, bảng mạch và hàn. Trong tự nhiên, bạc được khai thác từ các mỏ nguyên chất hoặc từ quặng bạc. Nó cũng được tìm thấy trong quặng chì, đồng hoặc vàng.
Kết hợp với các nguyên tố khác, bạc thậm chí còn có nhiều công dụng hơn nữa. Ví dụ, bạc và kẽm hoặc cadmium được sử dụng để chế tạo pin dung lượng cao. Bạc kết hợp với nitơ và oxy, hoặc bạc nitrat, được sử dụng trong nhiếp ảnh, trong khi hỗn hợp bạc và iốt tạo ra mưa khi được sử dụng để tạo mây.