Tricalcium silicate, còn được gọi là alite, là một trong những hợp chất phổ biến nhất được tìm thấy trong xi măng và có công thức hóa học là Ca3SiO4. Công thức viết tắt của nó là C3S. Một hợp chất phong phú khác trong xi măng là dicalcium silicate, có công thức Ca2SiO5, viết tắt là C2S.
Mặc dù có nhiều loại xi măng khác nhau, nhưng xi măng poóc lăng được sử dụng phổ biến nhất cho các mục đích chung. Loại xi măng này được tạo ra bằng cách nghiền và nghiền ôxít canxi, alumin, thạch cao, silica và sắt. Tất cả các thành phần này, ngoại trừ thạch cao, được nung nóng đến 2.600 độ F để tạo thành chất trung gian gọi là clinker, sau đó thạch cao được thêm vào sau khi nguội.
Ngoài tricalcium silicate và dicalcium silicate, một số hợp chất khác tạo nên clinker bao gồm tetracalcium aluminoferrite, tricalcium aluminat và potassium oxide. Mỗi hợp chất cung cấp cho xi măng những đặc tính quan trọng.
Tricalcium aluminat, có công thức hóa học Ca3Al2O6 và công thức viết tắt C3A, không cung cấp cho xi măng nhiều cường độ nhưng cần thiết để giải phóng nhiệt trong quá trình sản xuất. Trong khi đó, tricalcium silicate đông cứng nhanh chóng và giúp xi măng đông kết sớm. Phần lớn cường độ ban đầu của xi măng là do hàm lượng tricalcium silicate của nó. Sau khoảng một tuần, dicalcium silicate cung cấp thêm sức mạnh.