Đá biến chất không phân lá là gì?

Đá biến chất không có lá là đá bị nhiệt và áp suất biến đổi thành đá có dạng không phân lớp hoặc dạng dải. Một số ví dụ về đá biến chất không có lá bao gồm đá thạch anh, đá cẩm thạch, amphibolit và đá sừng.

Cả đá biến chất có lá và không có lá đều được hình thành sâu dưới bề mặt trái đất qua hàng triệu năm do sự kết hợp của nhiệt, áp suất và các quá trình hóa học. Nhiệt lượng và áp suất quyết định trạng thái cuối cùng của đá biến chất, cũng như hàm lượng khoáng chất cụ thể của chúng.

Nói chung, đá biến chất không có lá được tạo ra dưới nhiệt độ cực cao và áp suất rất thấp, thậm chí rất thấp. Những tảng đá này thường nguội đi rất chậm, cho phép các khoáng chất bên trong chúng tạo thành các tinh thể lớn, đồng nhất, kết dính chặt chẽ với nhau.

Các loại đá và khoáng chất khác nhau có thể tạo thành đá biến chất không lá. Quartzit được làm từ sa thạch biến chất, trong khi đá cẩm thạch được hình thành từ đá vôi đã bị biến chất. Chim sừng không có thành phần cụ thể trong khi amphibolit được hình thành từ chất sừng và plagiocla.

Mặc dù đá không có lá có thể có các dải nhỏ có màu sắc khác nhau, nhưng các tinh thể hình thành chúng thường không có tổ chức rõ ràng. Mặt khác, đá biến chất dạng lá có các dải lớp rất rõ ràng được hình thành do quá trình làm lạnh nhanh hơn hoặc áp suất cao hơn. Một số ví dụ về đá biến chất có lá bao gồm đá gneiss, đá phiến, đá phiến và đá xà phòng.